Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not up to” Tìm theo Từ (16.780) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.780 Kết quả)

  • có kích thước cho trước, có kích thước danh nghĩa,
  • / ´ʌptə´deit /, Tính từ: hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất, cập nhật; có những thông tin mới nhất, bao gồm những thông tin mới nhất, Toán...
  • đúng với hàng mẫu,
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • Thành Ngữ:, to have up, gọi lên, triệu lên, mời lên
  • nung nóng trước, hấp nóng, đốt nóng, nung nóng trước, nung nóng, hấp nóng, đốt nóng,
  • đỡ, Thành Ngữ:, to hold up, dua lên, gio lên
  • Thành Ngữ:, to knit up, khâu lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
  • Thành Ngữ:, to open up, m? ra, tr?i ra
  • tăng tốc (động cơ),
  • Thành Ngữ:, to nip up, nhặt vội
  • Thành Ngữ:, to warm up, làm cho nóng, làm cho ấm; hâm
  • Thành Ngữ:, to wash up, rửa bát đĩa
  • Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • Thành Ngữ:, to use up, dùng cho đến hết tiệt
  • Thành Ngữ:, to trim up, sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa
  • Thành Ngữ:, to troop up, lũ lượt kéo đến
  • Thành Ngữ:, to try up, bào (một tấm ván)
  • Thành Ngữ:, to tune up, lên dây, so dây (dàn nhạc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top