Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not up to” Tìm theo Từ (16.780) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.780 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to do up, gói, b?c
  • Thành Ngữ:, to crack up, tán dương, ca ngợi (ai)
  • kéo lên, rút lên, Thành Ngữ:, to draw up, kéo lên, rút lên; múc (nu?c...) lên
  • Thành Ngữ:, to dress up, diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • Thành Ngữ:, to loosen up, thư giãn
  • Thành Ngữ: ứ đọng, ứ lại, đóng chốt khung gầm ở vị trí gấp, khóa càng ở vị trí gấp càng, to lock up, cất đi, khoá lại cẩn thận
  • Thành Ngữ:, to box up, nhốt vào chuồng hẹp
  • ngắt đứt, làm gãy, Thành Ngữ:, to break up, ch?y toán lo?n, tan tác, t?n ra; gi?i tán (h?i ngh?, dám dông, mây...)
  • lắp ghép, lắp ráp, xây bịt, tập hợp lại, Thành Ngữ:, to build up, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
  • Thành Ngữ:, to chop up, chặt nhỏ, băm nhỏ
  • Thành Ngữ:, to clean up, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • sang số cao, lên số,
  • Thành Ngữ:, to cast up, tính, cộng lại, gộp lại
  • Thành Ngữ:, to rake up, cào gọn lại (thành đống)
  • khởi động, tăng tốc, Thành Ngữ:, to run up, ch?y lên
  • vẽ phóng to, vẽ phóng to,
  • cập nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top