Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Odd-lot” Tìm theo Từ (3.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.296 Kết quả)

  • / æd /, Động từ: thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, Cấu trúc từ: to add fuel to the fire, to add insult to injury, Hình thái từ:...
  • / oud /, Danh từ: thơ ca ngợi, tụng ca, Từ đồng nghĩa: noun, nguyen trai's ode to autumn, bài thơ ca ngợi mùa thu của nguyễn trãi, ballad , composition , epode...
  • / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa, Danh từ: người già, Cấu...
  • lô lớn,
  • sự phân lô,
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • kiểm chẵn lẻ, kiểm tra tính chẵn lẻ, sự kiểm tra chẵn lẻ, kiểm tra chẵn lẻ,
"
  • lô kiểm tra, loạt kiểm tra,
  • lô nhận được,
  • Danh từ: như car-park,
  • lô kiểm tra, lô thử nghiệm,
  • lô đất, lô đất,
  • hàng cả loạt,
  • hàng cả loạt,
  • số lô, phí phân lô bán đấu giá, số lô,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lô đất để trồng cây, khu vườn cây,
  • dod là một mô hình mạng của mỹ. nó có 4 lớp: lớp truy cập mạng, lớp internet, lớp host-to-host (tcp), lớp xử lý.,
  • Danh từ: thuốc ddd trừ sâu,
  • / ɔds /, Danh từ số nhiều: lợi thế, sự chênh lệch; sự so le, tỷ lệ (tiền cuộc), sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự chấp (chơi cò, thể thao...), what's the odds?,...
  • sân cho súc vật ăn, sân thả gia súc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top