Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Odd-lot” Tìm theo Từ (3.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.296 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not worth an old song, không đáng được một xu
  • điểm-điểm,
  • đôi lẻ, nửa đôi,
  • Thành Ngữ:, a fat lot, (từ lóng) nhiều gớm ( (ý mỉa mai)), rất ít, cóc khô
  • thuế khu mỏ,
  • linh kiện bổ sung, món thêm vào, bổ sung, phần bổ sung, phần thêm,
  • cộng mũi tên,
  • cộng cổ tích,
  • chế độ thêm,
  • cộng giả, cộng sai,
  • Danh từ: sự không hợp thời trang, tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu,
  • Danh từ: trường truyền thống, phái cổ (duy trì truyền thống, tập quán cổ), Tính từ: thuộc phái ( /kiểu)...
  • / ´ould¸stail /, danh từ, cánh tính lịch theo lịch cổ ( julian), tính từ, thuộc cách tính lịch theo lịch cổ,
  • như old-womanish,
  • / ´ould¸wə:ld /, tính từ, thời xa xưa, the old world, thế giới cũ (châu Âu, châu á, châu phi)
  • tài khoản cũ,
  • Thành Ngữ:, old campaigner, người lính già
  • hợp đồng thuê tàu cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top