Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oft-repeated” Tìm theo Từ (23.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.109 Kết quả)

  • ứng suất chu kỳ lặp,
  • giới hạn mỏi khi chịu uốn và va đập,
  • sự phá huỷ mỏi,
  • sự thử độ bền mỏi xoắn, thử nghiệm xoắn bằng tải trọng lặp,
  • sự thử độ bền mỏi va đập,
  • sự thí nghiệm mỏi, sự thí nghiệm tải trọng lặp, sự thử băng tải trọng lặp lại,
"
  • thí nghiệm kéo lặp lại,
  • / ri'pi:t /, Danh từ: (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại;...
  • được tỏa nhiệt,
  • hàng từ chối nhận,
  • đồ bỏ đi, đồ thải, phế phẩm, vật bỏ đi, vật thải,
  • Danh từ: tôn giáo thiên khải (tôn giáo) được tin là do chúa trời trực tiếp phát hiện cho nhân loại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • tiền dự trữ trả lại,
  • khí (đã được) đốt nóng trước,
  • nhiệt giải tỏa, nhiệt được giải phóng, nhiệt giải phóng, nhiệt tỏa ra,
  • như indirect speech,
  • sở thích bộc lộ,
  • số luợng rapo, số luợng trùng diễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top