Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On condition that ” Tìm theo Từ (3.679) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.679 Kết quả)

  • tình trạng khép kín,
  • điều kiện đặt máy,
  • trạng thái ứng tốc,
  • đường dây còn rảnh,
"
  • sự rẽ nhánh có điều kiện,
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • chưa kể,
  • điều kiện địa hình,
  • bre & name / kәn'dɪʃn /, hình thái từ: Danh từ: Điều kiện, ( số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, Địa vị, thân phận, trạng thái, tình...
  • Thành Ngữ:, after that, that
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
  • với điều kiện là,
  • điều đó,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện này
  • Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • như supposing,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top