Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Over one” Tìm theo Từ (5.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.890 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • / ´wʌnə /, Danh từ: (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách, cú đấm mạnh, (thông tục) cú đánh được tính một điểm, (từ lóng) lời...
  • / ´wʌns¸ouvə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa, việc làm qua loa, sơ sài, Từ đồng nghĩa: noun, once-over...
  • Danh từ: sự kiểm tra sơ bộ / qua loa, to give something the once over, kiểm tra qua loa cái gì
  • vành ống,
  • lò một tầng, lò một tầng,
  • lượng mưa toàn vùng,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng) once-over),
  • lựa khoáng chất,
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • mômen truyền,
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • tích phân lấy trên một đường kính,
  • theo dõi nhất cử nhất động của ai=,
  • lò phản ứng một vùng,
  • Thành Ngữ:, get one over sb/sth, thắng thế
  • một một, một-một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top