Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay attention to” Tìm theo Từ (14.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.084 Kết quả)

  • mức sẵn lòng chi trả,
  • năng lực chi trả, khả năng chi trả,
  • năng lực chi trả,
  • từ chối trả tiền, từ chối trả tiền,
  • ủy quyền trả tiền,
  • trả trước khoản tiền góp đầu tiên,
  • sự hứa trả,
  • bồi thường tổn thất,
  • xông ra (dây), nới dây, thả dây,
"
  • thiết bị báo hiệu, thiết bị cảnh báo,
  • Danh từ: kinh tế sức chú ý,
  • đóng thuế, nộp thuế, trả thuế,
  • hãy trả cho người cầm phiếu,
  • trả thuế (quan) về ... (một loại hàng)
  • trả lại, hoàn lại,
  • nộp tiền,
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
  • phù sa, Địa chất: đất bồi, phù sa, Địa chất: đá không quặng, vật liệu chèn lấp lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top