Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prepping” Tìm theo Từ (234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (234 Kết quả)

  • sự gỡ mẫu (phơi khuôn đúc), sự gỡ vật đúc, tiếng ồn,
  • Danh từ: sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch,
  • tác nhân chống đỡ,
  • vết nứt rão, vết nứt từ biến,
  • độ bền rão,
  • máy cắt, máy xén,
  • / ´dripiη¸tju:b /, danh từ, Ống nhỏ giọt,
  • Danh từ: Ống nhỏ giọt,
  • sự rót ra khối kẹo mềm,
"
  • Tính từ: (ngựa) giơ cao chân,
  • đồ kẹp,
  • kìm mỏ bằng,
  • vít bắt chặt, vít ép,
  • lò xo nén, lò xo nén,
  • bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping...
  • sự kẹp trong,
  • độ nâng mặt bên (của răng dao chuốt),
  • cắt chuyển tiếp, cắt liên động, sự ngắt truyền,
  • đường thả trượt (neo),
  • hiệu suất nạp (2 kì),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top