Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Punch line” Tìm theo Từ (5.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.575 Kết quả)

  • chày dập cắt,
  • / lʌntʃ /, Danh từ: bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ, Ngoại động từ: dọn bữa ăn trưa cho, Nội động từ: dùng bữa ăn trưa,...
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • / pintʃ /, Danh từ: cái vấu, cái véo, cái kẹp; sự véo, sự kẹp, nhúm, lượng nhỏ, (nghĩa bóng) sự giằn vặt, sự dày vò; cơn túng quẫn, lúc gay go, lúc bức thiết, (từ mỹ,nghĩa...
  • chốt định vị,
  • sự đục lỗ tự động,
  • Địa chất: dùi để nối curoa,
  • ống lót,
  • cái đột tháo chốt,
  • chày đột,
  • mũi đột có chốt, chỉa bẩy bằng xà beng, bulông siết, chêm tháo côn,
"
  • mũi núng tâm, mũi chấm dấu, mũi núng, dụng cụ đóng dấu, mũi chấm dấu, mũi làm dấu, mũi núng, mũi núng tâm,
  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
  • sự kiểm tra đục lỗ,
  • mã đục lỗ,
  • cột lỗ đục,
  • đường dẫn (phiếu) đục lỗ, đường đục lỗ,
  • Danh từ: kềm đục lỗ, kềm bấm lỗ, kìm bấm lỗ, kìm đột lỗ, kim bấm lỗ,
  • vị trí đục lỗ, vị trí lỗ,
  • mũi đâm dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top