Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put alongside” Tìm theo Từ (3.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.242 Kết quả)

  • / ə´lɔη¸said /, Phó từ & giới từ: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu, Xây dựng: theo cạnh, Kinh...
"
  • nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu, từ mạn đến mạn,
  • ngày áp mạn, ngày chất hàng dọc mạn tàu, ngày đặt hàng dọc mạn tàu,
  • cặp mạn (tàu),
  • giá giao dọc mạn tàu,
  • lai áp mạn, lai dắt bằng phương pháp áp mạn,
  • cặp mạn (tàu),
  • cặp cầu, lai cặp mạn,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • giao hàng dọc mạn tàu,
  • dọc mạn tàu,
  • sự chuyển hàng ngay mạn (khi tàu đang chạy),
  • ghé sát mạn,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • giao dọc mạn tàu,
  • giao dọc ke (bến), giá giao tại bến tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top