Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put alongside” Tìm theo Từ (3.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.242 Kết quả)

  • Idioms: to be cut out for sth, có thiên tư, có khiếu về việc gì
  • bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm,
  • đai ốc có cánh (đai ốc cánh bướm),
  • Thành Ngữ:, put somebody to rout, đánh cho tan tác
  • Thành Ngữ:, put the case that, cứ cho rằng là, giả dụ
  • Thành Ngữ:, put up somebody's pecker, làm ai tức giận, làm ai phát cáu
  • quyền chọn bán gấp đôi, quyền được bán gấp đôi, sự tăng quyền chọn bán,
  • Thành Ngữ:, to put in for, dòi, yêu sách, xin
  • Thành Ngữ:, to put on dog, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
  • ra khơi,
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • băng cập nhật chương trình,
  • Thành Ngữ:, put pen to paper, như pen
  • tăng giá lên,
  • quyền chọn (đôi) mua và bán cổ phiếu, quyền nhiệm ý mua và bán,
  • đặt vào khớp, đặt vào khớp,
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • xin (việc), xin dự tuyển làm, yêu cầu,
  • Thành Ngữ:, put somebody to sleep, gây mê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top