Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put alongside” Tìm theo Từ (3.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.242 Kết quả)

  • quyền chọn bán cứng,
  • / ´put¸ʌp /, Tính từ: gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước, a put-up affair ( job ), việc đã được sắp đặt trước
  • sắp xếp, xếp dọn,
  • lắp vào, Từ đồng nghĩa: verb, put
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • lá chì cắt mạch điện, cầu chì,
  • rơle cắt dòng ngược,
  • cầu chì nhiệt,
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • động cơ treo, xuồng máy điêzen,
  • như tut,
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • danh sách đẩy lên,
  • Thành Ngữ:, to put forth, dùng h?t (s?c m?nh), dem h?t (c? g?ng), tr? (tài hùng bi?n)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top