Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put alongside” Tìm theo Từ (3.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.242 Kết quả)

  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • bộ ngắt điện tự động,
  • cắt, hãm, tắt,
  • lỗ chảy ra,
  • sự phay nghịch,
  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • giao và nhận hàng dọc mạn tàu,
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top