Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put in line” Tìm theo Từ (12.251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.251 Kết quả)

  • lắp vào, Từ đồng nghĩa: verb, put
  • nội dòng, nối tiếp nhau, nội tuyến, theo trục, theo đường, nối tiếp nhau, in-line direction, hướng nội dòng, in-line code, mã nội tuyến, in-line coding, sự mã hóa...
  • ngõ-vào,
  • đường dây vào,
  • đồng trục, song song,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
"
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • đường phân làn xe, đường chia làn (xe),
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • kẻ thành đường, sự vạch đường, vạch,
  • rạch rãnh,
  • Danh từ: (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng,
  • liên kết đường truyền,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • đóng danh,
  • đưa vào, vào cảng, Thành Ngữ:, to put in, d? (don ki?n); d?n, dua ra (ch?ng c?)
  • khả rạch, Kỹ thuật chung: bật, cắt, cho chạy, khắc, đóng máy, làm mộng, gián đoạn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kʌt¸in /, Cơ khí & công trình: đóng (mạch), ghép vào, Điện lạnh: dụng cụ đóng dòng, Đo lường & điều khiển:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top