Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put to work” Tìm theo Từ (15.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.877 Kết quả)

  • lập kế hoạch, tính toán, Thành Ngữ:, to work out, d?n dâu, t?i dâu, ra sao; k?t thúc
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • Danh từ: thời kỳ luyện tập thân thể với cường độ cao,
"
  • tính toán tiền lãi,
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • Thành Ngữ:, to put, ne's
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • Idioms: to be worn out, cũ, mòn quá không dùng được nữa
  • Idioms: to be out of work, thất nghiệp
  • đi đến môt thỏa thuận,
  • thực hiện quan trắc,
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • / ´wɔ:n¸aut /, (adj) đã mòn, đã hư hỏng, đã mòn, đã hư hỏng, tính từ, rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người), Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top