Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put to work” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.155) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • toàn cục, diện rộng, wide area network, mạng toàn cục, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, inward wide area telecommunications service (inwats), dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, satellite wide area network...
  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
"
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays tennis beautifully, anh ta chơi tennis rất hay, my micro-computer always works beautifully, máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất...
  • máy tính mạng, network computer (nc), máy tính mạng (nc), network computer operating system (ncos), hệ điều hành máy tính mạng
  • mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token ring network, mạng vòng chuyển thẻ bài, token-passing ring network, mạng vòng chuyển...
  • mạng nơron, Kỹ thuật chung: mạng thần kinh, mạng nơ ron, ann ( artificialneural network ), mạng thần kinh nhân tạo, artificial neural network, mạng thần kinh nhân tạo, cellular neural network...
  • mạng chung, mạng công cộng, public network commuting (pnc), tính toán mạng công cộng, public network operator (pno), nhà khai thác mạng công cộng
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • Danh từ, số nhiều bits .of .work: (xấu nghĩa) một kẻ, một gã, a nasty bit of work, một gã xấu xa
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
  • hệ nhập xuất cơ sở, hệ thống nhập/xuất cơ bản, hệ thống vào/ra cơ bản, hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản, network basic input/output system (bios) (netbios), hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng...
  • mạng bus, mạng lưới xe buýt, token-bus network, mạng bus mã thông báo, token-bus network, mạng bus thẻ bài
  • Idioms: to be submerged by paperwork, ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
  • lưới điện, mạng điện, sơ đồ điện, connected to the electrical network, được nối với lưới điện, collective electrical network, mạng điện hợp nhóm, connected to the electrical network, được nối với mạng...
  • mạng phân bố, mạng phân phối (điện), mạng cục bộ, mạng lưới phân phối, mạng phân phối, passive distribution network (pdn), mạng phân bố thụ động, electric distribution network, mạng lưới phân phối điện,...
  • kiến trúc hệ thống, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng nâng cao, computer system architecture, kiến trúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top