Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to work” Tìm theo Từ (15.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.877 Kết quả)

  • Danh từ: Đình công theo luật (hình thức phản đối của công nhân, trong đó họ tuân theo chặt chẽ các qui định của chủ và từ chối...
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • sự nhận vào làm việc,
  • giấy phép thi công,
  • Thành Ngữ:, to work down, xu?ng, roi xu?ng, t?t xu?ng; dua xu?ng, h? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to work round, quay, vòng, r?, quành
  • ra khơi,
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ:, to put forth, dùng h?t (s?c m?nh), dem h?t (c? g?ng), tr? (tài hùng bi?n)
  • Thành Ngữ:, to put off, c?i (qu?n áo) ra
  • Thành Ngữ:, to put together, d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau
  • Thành Ngữ:, to rip put, xé ra, bóc ra
  • Thành Ngữ:, to put by, d? sang bên
  • Thành Ngữ:, to put down, d? xu?ng
  • đưa vào, vào cảng, Thành Ngữ:, to put in, d? (don ki?n); d?n, dua ra (ch?ng c?)
  • đề xuất, đề nghị,
  • đi ra biển, nhổ neo, rời bến,
  • Thành Ngữ:, to put back, d? l?i (vào ch? cu...)
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top