Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quantités” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • số lượng đã hợp đồng,
"
  • đại lượng quan trắc được,
  • số lượng đặt hàng, minimum order quantity, số lượng đặt hàng tối thiểu, optimum order quantity, số lượng đặt hàng tối ưu
  • số lượng khi chở đến, số lượng hàng đến,
  • số lượng đã đóng bao,
  • số lượng có bao bì, số lượng đã đóng bao,
  • đòi bồi thường về số lượng,
  • hợp đồng số lượng (chưa định giá), hợp đồng về số lượng (chưa định giá),
  • kiểm soát số lượng,
  • số lượng đã khai,
  • sự làm đầy theo thể tích,
  • của cải tính lượng,
  • chỉ số số lượng, chỉ số số lượng,
  • tập số lượng,
  • Danh từ: (kiến trúc) người kiểm tra thi công, Kinh tế: người lập bản chi tiết thi công, người đo tính, người đo tính (công trình đang tiến hành),...
  • số lượng không thể đo lường được,
  • số lượng theo hoá đơn,
  • nhỏ nhất, số lượng ít nhất, thấp nhất tối thiểu, minimum quantity per order, số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
  • số lượng đã xếp (tàu),
  • lượng nhỏ, ít ỏi [sự ít ỏi],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top