Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reb” Tìm theo Từ (883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (883 Kết quả)

  • Danh từ: Đồng rây (tiền tây ban nha),
  • / rep /, Danh từ: vải sọc gân (để bọc nệm, làm rèm che) (như) repp, reps, (thông tục) người đại lý của một hãng (nhất là người bán hàng lưu động) (như) representative, (từ...
  • / neb /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm, Đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì),
  • / ret /, Ngoại động từ: giầm (gai, đay cho róc sợi ra), Nội động từ: bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô), (viết tắt) của returned...
  • / wɛb /, Danh từ: (động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra), ( + of) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng...
  • gờ mép, gờ theo biên,
  • gân tăng sức chịu nén,
  • bộ duyệt, trình duyệt,
  • má khuỷu, má trục khuỷu, vai trục khuỷu, má khuỷu,
  • sườn tăng cường,
"
  • Danh từ: người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã,
  • tính từ, phó từ, nhằm đúng sự việc,
  • đỏ tổng hợp (để thoát xe trong nút),
  • cạnh thép góc,
  • sườn vòm,
  • đỏ như máu,
  • Địa chất: khấu rộng (máy liên hợp),
  • sườn chéo,
  • thân dầm hình sóng,
  • cánh dầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top