Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SAB” Tìm theo Từ (1.799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.799 Kết quả)

  • túi phình mạch,
  • cưa vòng,
  • tấm atphan,
  • cửa lùi, cái cưa tay, cửa hậu,
  • bản côngxon, bản côngxơn,
  • cưa dải, cưa máy đai, máy cưa đai,
  • cưa dùng để cưa tán nổi,
  • cưa đai, máy cưa đai, cưa đai,
"
  • máy cưa,
  • cưa dọc dùng để cưa ván,
  • cái cưa gỗ hình cung, cửa gõ hình cung, cưa hình cung,
  • bản hình hộp,
  • / 'bʌzsɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn, lưỡi cưa tròn (máy), to monkey with a buzz-saw, chơi với lửa
  • độ võng cáp xiên, độ võng dây cáp,
  • bán ở đỉnh,
  • khoảng cách tùy biến,
  • cái cưa đứt,
  • cưa sừng,
  • cưa kim cương, lưỡi cưa kim cương, diamond saw blade, lưỡi cưa kim cương
  • cưa dùng để cưa tán nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top