Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Solid s” Tìm theo Từ (675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (675 Kết quả)

  • puli liền,
  • cái đột, đột lỗ cứng,
  • thu hồi nhiên liệu rắn,
  • tiết diện đặc,
  • khung cứng,
"
  • nhiên liệu rắn, nhiên liệu rắn, solid fuel heating system, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
  • cặn,
  • / slɔid /, phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển), sl˜id, danh từ
  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có đế theo một kiểu nào đó, rubber-soled boots, đôi ủng đế cao su
  • / ´stɔlid /, Tính từ: dửng dưng; lãnh đạm; không dễ bị kích động; thản nhiên (người thể hiện rất ít hoặc không thể hiện tình cảm, sự quan tâm), lù đù, lừ đừ, phản...
  • các loại hộp bê tông lỗ rỗng, đặc hoặc có nhiều ngăn được đúc sẵn và có các khoá chống cắt,
  • vật rắn được làm lạnh,
  • có thể xoay tròn,
  • đá xô bồ,
  • / ´sɔlid¸drɔ:n /, Tính từ: Được kéo liền (không hàn), Cơ khí & công trình: vuốt liền, Kỹ thuật chung: không hàn,...
  • Tính từ: chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử), chất bán dẫn, vi rắn, bán dẫn, trạng thái rắn,...
  • dao có cán liền,
  • bậc đơn vị, bậc nguyên,
  • vỏ đặc (không có ruột), lốp đặc, lốp đặc, vỏ đặc,
  • bụng (dầm) đặc, thanh dầm liền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top