Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sro” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • niệu - nitơ kế,
  • / sou /, Phó từ: như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, Đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, it's so cold that i can't go out, rét quá...
  • chỉ đọc và có thể chia sẻ,
  • Danh từ, số nhiều so-and-so's, .so .and so's: (thông tục) người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào...
  • hàng chất lăn,
  • hệ thống xếp ngang,
  • tàu bốc xếp kiểu ngang, rol-on roll-off vessel (ro-ro vessel ), tàu bốc xếp kiểu ngang bằng
  • viết tắt, ( sr) bà xơ; nữ tu sĩ; ni cô ( sister), ( sr) già, bố ( sen), sr mary francis, xơ mary francis
"
  • tàu bốc xếp ngang, tàu cho xe lên xuống,
  • cảng bốc xếp ngang bằng,
  • bệnh bụi sắt phổi bệnh nhiễm sắt mô,
  • Danh từ: bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá, chứ không đòi thanh toán), Kinh tế: danh sách hàng gửi (chưa yêu cầu trả tiền), hóa đơn...
  • thao tác đa miền,
  • phó từ, thuận và chống, tán thành và phản đối, danh từ, số nhiều pros-and-cons, những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành và phản đối,
  • văn kiện mẫu, văn kiện quy ước,
  • (viết tắt p.r.) tùy theo tình huống,
  • rađa kiểm soát,
  • vật liệu lợp,
  • xóa bỏ (nợ) theo tỉ lệ, xóa nợ theo tỉ lệ,
  • chia (chịu) theo tỉ lệ, chia (chịu) theo tỷ lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top