Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stick in” Tìm theo Từ (5.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.026 Kết quả)

  • có hàng (trữ) trong kho,
  • sáp xanh thỏi,
  • hàng chờ bán, hàng có sẵn trong kho, đồ nghề, hàng hiện có, hàng trữ trong kho,
  • triển hoãn, di kỳ chứng khoán,
  • sự mua lại cổ phiếu,
  • sự thay đổi hàng trữ kho,
  • lượng dự trữ,
  • sự tăng thêm tồn kho,
"
  • hàng còn trong kho, hàng đang có trong kho, hàng tồn kho,
  • / ´stɔkin´treid /, danh từ, hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn kho, Đồ nghề (của thợ hồ..), ngón nghề; thủ thuật (về cách cư xử, hành động..), (nghĩa bóng) tủ, kho,
  • hàng có sẵn để bán, hàng có sẵn trong kho, hàng trữ hiện có,
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ nghề, toàn bộ đồ dùng mua bán, hàng chờ bán, hàng có sẵn trong kho, hàng hiện có, hàng trữ trong kho, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • sáp xanh thỏi,
  • / ´stikinðə¸mʌd /, Tính từ: bảo thủ; chậm tiến, Danh từ: người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu, (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông...
  • đầu máy toa xe đang khai thác,
  • Thành Ngữ:, to stick in the mud, bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
  • Thành Ngữ:, to have in stock, có sẵn
  • Thành Ngữ:, to take stock in, mua cổ phần của (công ty...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top