Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tap ” Tìm theo Từ (686) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (686 Kết quả)

  • băng (ghi) âm,
  • băng dán,
"
  • thước cuộn băng thép, thước cuốn kim loại, thước uốn kim loại,
  • băng tan, băng keo non,
  • băng hệ thống,
  • lớp nền băng từ,
  • nền băng,
  • sự quăn băng, sự xoắn băng,
  • thước đo nước,
  • bánh đệm cuộn băng, bánh lăn cuộn băng,
  • nhãn băng, magnetic tape label, nhãn băng từ
  • thư viện băng, thư viện băng từ, atl ( automatedtape library ), thư viện băng từ tự động hóa, automated tape library (atl), thư viện băng từ tự động hóa, tape library manager, người quản lý thư viện băng, atl...
  • thước cuộn, thước dây, Từ đồng nghĩa: noun, metal rule , meterstick , tape , tapeline
  • máy nghe băng nhạc, máy phát băng, magnetic tape player, máy phát băng từ
  • băng ghi giá thị trường qua điện báo, giá (thị trường) qua điện báo,
  • được ghi trên băng,
  • cuôn băng, lõi quấn băng, dtr ( distributiontape reel ), cuộn băng từ phân phối
  • băng đệm,
  • bộ tìm băng, sự tìm kiếm trên băng, thiết bị tìm băng,
  • sự nhảy băng, nhảy băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top