Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tomber” Tìm theo Từ (1.996) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.996 Kết quả)

  • máy bào các lớp gỗ,
  • cái cưa gỗ, máy cưa gỗ,
"
  • khoảng cách tà vẹt,
  • sự hun gỗ,
  • sự tẩm gỗ, tẩm gỗ,
  • xe tải chở gỗ, ô tô tải chở gỗ,
  • gỗ kinh tế, gỗ sử dụng,
  • gỗ hộp cạnh 30cm,
  • gỗ cưa, gỗ xẻ,
  • gỗ không có khuyết tật,
  • bào vuông vắn, gỗ xẻ đã được đẽo, gỗ xẻ, vật liệu gỗ xẻ,
  • Danh từ: thức ăn,
  • gỗ giằng giữ khối gỗ, gỗ giữ khối xây,
  • gỗ bè,
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • gỗ hầm mỏ,
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • gỗ hộp xẻ tư,
  • gỗ bào,
  • Danh từ: chó sói to, lông xám ở bắc mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top