Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Touch upon” Tìm theo Từ (322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (322 Kết quả)

  • tốc độ lúc chạm đất,
  • bảng nhạy tiếp xúc, bảng nhạy xúc giác,
  • lập số bằng phím, quay số bằng bấm phím,
  • công tắc tiếp xúc chạm,
"
  • Thành Ngữ:, an easy touch, người dễ dãi về tiền bạc
  • hạ cánh (máy bay), Thành Ngữ:, to touch down, (th? d?c,th? thao) ch?m du?ng biên ngang
  • Thành Ngữ:, to touch off, c?t d?t (du?ng dây di?n tho?i, s? liên l?c b?ng di?n tho?i)
  • Thành Ngữ:, to touch up, tô, sửa qua
  • liên lạc với,
  • sờ nắn nhẹ đầu ngón tay,
  • ghé, cập (bến...), Thành Ngữ:
  • Thành Ngữ:, to touch in, v? phác, phác ho?
  • cập bến,
  • màn hình cờ, màn hình cảm giác,
  • màn hình nhạy tiếp xúc, màn hình nhạy xúc giác, màn hình xúc giác,
  • đèn khò, đèn hàn,
  • đèn pin (bỏ túi), đèn pin, đèn pin, đèn xạc,
  • túi hầu,
  • / ´ʌnjən¸kautʃ /, (thực vật học) lúa yến mạch dại, ' —nj”n'twit‘, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top