Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tte--tte” Tìm theo Từ (5.682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.682 Kết quả)

  • chân (cọc),
  • trụ (góc trụ),
  • Tính từ & phó từ: riêng tư với nhau, tay đôi, giữa hai người, Danh từ: cuộc nói chuyện tay đôi; cuộc...
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
"
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • Thành Ngữ:, the world , the flesh and the devil, mọi thứ phàm tục trên cõi đời
  • nhà máy thủy điện (kiểu) chân đập,
  • , them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi: tao mượn ít tiền được không?, you: nope.man, you always borrow money--you need a job. aww-ite,...
  • dây neo, thanh neo, tấm neo, tấm neo,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • liên kết không đồng bộ,
  • giằng cầu,
  • thép hình ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top