Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn over to” Tìm theo Từ (13.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.036 Kết quả)

  • xoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d?
  • đảo, lật, lật lên, Động từ: đạt doanh số, kiếm được, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, assign , come across...
  • sự chu chuyển, sự quay vòng (toa xe),
"
  • quay vòng vốn,
  • cửa bật, cửa nâng, cửa nâng, cửa bật,
  • trình tự chuyển giao,
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • Danh từ: bánh kẹp nhân táo,
  • khả năng chuyển tải,
  • quay về,
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • vỏ ngoài bao bì bị rách (cụm từ ghi chú trong vận đơn),
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • Thành Ngữ:, to turn over a new leaf, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
  • vành ống,
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
  • Thành Ngữ:, to turn to bay, chống lại một cách tuyệt hảo
  • quay sang trái,
  • khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top