Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn over to” Tìm theo Từ (13.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.036 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to throw over, rời bỏ
"
  • Thành Ngữ:, to trace over, đồ lại (một bức hoạ)
  • Thành Ngữ:, to get over, làm xong (vi?c phi?n ph?c)
  • Thành Ngữ:, to fly over, nhảy qua
  • Thành Ngữ:, to gloze over, bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)
  • Thành Ngữ:, to huddle over, giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • đậy nắp,
  • Thành Ngữ:, to rake over, cào xới lên
  • Thành Ngữ:, to put over, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) hoàn thành (cái gì) trong hoàn c?nh không thu?n l?i; hoàn thành (cái gì) nh? tài khéo léo (nh? muu m?o)
  • Thành Ngữ:, to row over, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
  • Thành Ngữ:, to run over, tràn ra, trào ra (ch?u nu?c...)
  • Thành Ngữ:, to sit over, (đánh bài) ngồi tay trên
  • Thành Ngữ:, to spill over, tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)
  • nong rộng,
  • Thành Ngữ:, to bring over, làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
  • Thành Ngữ:, to bowl over, đánh đổ, đánh ngã
  • Thành Ngữ:, to endorse over, chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top