Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn over to” Tìm theo Từ (13.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.036 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to call over names, di?m tên
  • Idioms: to be over hump, vượt qua tình huống khó khăn
  • / ə'baut'tə:n /, Danh từ: sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý,
  • chỗ ngoặt nguy hiểm,
  • vòng lượn cất cánh,
  • / ´aut¸tə:n /, Danh từ: sản lượng, chất lượng vật sản xuất ra, Kỹ thuật chung: sản lượng,
  • bộ phận đảo trong máy sấy,
  • sự lượn vòng dốc, vòng lượn gấp,
  • danh từ, tiết mục chính; phần hấp dẫn nhất (trong một cuộc biểu diễn, cuộc giải trí),
  • trở kháng điểm rẽ, trở kháng điểm rẽ,
"
  • điều chỉnh đúng đài, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bed , catch some z ’s , flop * , go to sleep , hit the hay * , hit the sack , lie down , nap , pile...
  • về già,
  • trục bản lề, trục xoay,
  • vực dậy,
  • bậc cầu thang chuyển hướng,
  • Danh từ: sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt..), quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy,...
  • / ´tə:n¸daun /, tính từ, gập xuống, bẻ xuống (cổ áo), danh từ, sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...), sự khước từ, sự từ chối, cổ bẻ xuống (áo)
  • cái vặn đinh vít, Danh từ: cái chìa vít, cái vặn đinh vít,
  • mức độ uốn khúc,
  • lật, lật (quay 1800),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top