Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ventures” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • thuế thu nhập xí nghiệp hợp doanh,
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing win, (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
"
  • hội chung vốn mạo hiểm trách nhiệm hữu hạn,
  • tính phản kiến tạo,
  • tính đều đặn các đường nét,
  • mặt đế của hàm giả,
  • khoảng cách tâm hai tăm pông,
  • đường tâm, đường tâm,
  • khuôn hàm răng,
  • máng venturi dòng xiết,
  • máng venturi dòng lặng,
  • khoảng cách giữa các tâm,
  • sự tiện giữa các tàu,
  • ống venturi,
  • chiều cao mũi tâm,
  • họng khuếch tán bộ chế hòa khí,
  • Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì
  • mẫu hình (của mặt đất),
  • đặc trưng của các đường ống ngang đặt ngang qua đường,
  • đặc điểm cần bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top