Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weak-willed” Tìm theo Từ (1.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.552 Kết quả)

  • / ¸wi:k´ni:d /, tính từ, (nghĩa bóng) không thể đứng vững; thiếu quyết tâm, thiếu dũng cảm (người),
  • trường yếu,
  • chất lỏng loãng, chất lỏng nghèo, dung dịch nghèo, dung dịch loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng loãng, weak liquid conduit, đường ống dẫn chất lỏng loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng nghèo,...
  • thị trường yếu kém, thị trường yếu ớt, thị trường bị dội,
  • co yếu,
  • đất yếu,
  • đơn vị yếu,
  • Phó từ: thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán, kém thông minh, đần,
  • Danh từ: sự thiếu quyết tâm, sự thiếu óc phán đoán, sự kém thông minh, sự đần,
  • / ¸wi:k´spiritid /, tính từ, mềm yếu, thiếu can đảm,
  • bia độ rượu thấp,
"
  • liên kết yếu, weak-binding approximation, phép gần đúng liên kết yếu
  • compăc yếu,
  • tính compac yếu, tính compact yếu,
  • liên kết yếu, sự ghép lỏng, ghép nối lỏng,
  • phân thớ yếu,
  • kính lưới thép cán có vân,
  • lực hạt nhân yếu, lực yếu,
  • bước nhảy yếu,
  • khâu nút, khâu yếu, chỗ yếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top