Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Without break” Tìm theo Từ (547) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (547 Kết quả)

  • bre & name / wɪ'ðaʊt /, Giới từ: không, không có, vắng, thiếu, không dùng (cái gì), mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không), (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì),
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • không cam kết,
"
  • không làm phương hại đến,
  • hàng không trả lại,
  • Danh từ: rượu mạnh pha nước lã,
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • không đề ngày tháng,
  • miễn phí,
  • không tương tác,
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • gãy đoạn thể nhiễm sắc,
  • vách ngăn phía trước,
  • hợp đồng kỳ hạn lựa chọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top