Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Être” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.354) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • / pri´klu:ʒən /, danh từ, sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , obviation
  • căng trước, căng sơ bộ, prestressing cable ( netroof structure ), dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới), prestressing of reinforcing strands, sự căng trước của bó cốt...
  • / ¸petrə´græfikl /, như petrographic,
  • / ¸iri´tri:vəbəlnis /, như irretrievability,
  • chì tetraethyl (cho vào xăng để chống kích nổ),
  • / ´ɔpə¸reitiη¸ru:m /, danh từ, như operating-theatre, he is brought to the operating-room, anh ta được đưa đến phòng mổ
  • / i´lektrət /, Điện: êlectret,
  • / ´retrou¸pæk /, Danh từ: hệ thống tên lửa đẩy lùi (trên máy bay), Kỹ thuật chung: bộ hãm,
"
  • Idioms: to have free admission to a theatre, Được vô rạp hát khỏi trả tiền
  • Thành Ngữ:, recreation centre, câu lạc bộ, nhà văn hoá
  • / pri'ventətiv /, như preventive, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preclusive , prophylactic , protective
  • Idioms: to go to the theatre, Đi xem hát
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • định thức đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng lệch
  • / ´piərou /, Danh từ ( danh từ giống cái .pierrette): diễn viên kịch câm ( pháp), nghệ sĩ hát rong, diễn viên lưu động,
  • / ´retrou¸flektid /, (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi (bằng cách uốn bật đầu lưỡi lên trên và gập ra phía sau), ' retr”flekst, tính từ
  • / ¸baiou´metriks /, như biometry, Kỹ thuật chung: sinh trắc học,
  • / ¸θiətəinðə´raund /, thành ngữ, theatre-in-the-round, hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top