Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adr” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kwə'dril /, danh từ, Điệu cađri, điệu vũ bốn cặp (nhảy thẳng góc với nhau), nhạc cho điệu cađri, lối chơi bài bốn người ( (thế kỷ) 18),
  • qua-dric biến dạng, quadric biến dạng,
  • / mə'drɑ:s /, Danh từ: vải mađrat (để may màn),
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
"
  • (pl. ) nhóm chất sinh lý :adrenahne, noadrenline và dopamine.,
  • / ´kɔ:ʃənəri /, Tính từ: Để báo trước, để cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, a cautionary address, bài diễn văn có tính cách cảnh cáo, admonishing...
  • không trung tâm, không tâm, non-central confidence interval, khoảng tin cậy không trung tâm, non-central element, phần tử không trung tâm, non-central quadratic, quađric không trung...
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • / tăkt'fəl /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adroit , aware , cautious ,...
  • / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
  • / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one ’s self , alone...
  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • / 'kwɔdrit /, Danh từ: (ngành in) cađra (như) quad, Toán & tin: (thống kê ) chọn mẫu theo ô vuông, Y học: ô vuông (để vẽ...
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, brash , clumsy , gauche , impolitic , indelicate , maladroit , undiplomatic , untactful
  • giao thức arp, giao thức xác định địa chỉ, giao thức phân giải địa chỉ, aarp ( apple address resolution protocol ), giao thức phân giải địa chỉ apple, apple address resolution protocol (aarp), giao thức phân giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top