Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At leisure” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´hʌrid /, Tính từ: thong thả, không vội vàng, không hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, leisurely , measured
  • Idioms: to do sth in a leisurely fashion, làm việc gì một cách thong thả
  • Idioms: to do sth at ( one 's) leisure, làm việc thong thả, không vội
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn hạ
  • Idioms: to be a gentleman of leisure ; to lead a gentleman 's life, sống nhờ huê lợi hằng năm
  • Danh từ, số nhiều .pleasure-craft: tàu chỉ dùng để đi chơi, pleasure - craft
  • Phó từ: khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức), puritanically opposed to pleasure, chống lại sự ăn chơi với một thái độ...
  • / ʌn´feind /, Tính từ: không vờ, không giả vờ; chân thực, thành thật, Từ đồng nghĩa: adjective, greet somebody with unfeigned pleasure, chào mừng ai với...
  • / 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc
"
  • Idioms: to take one 's fill of pleasures, vui chơi thỏa thích đến chán chê
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
  • / ´pleʒə¸bout /, danh từ, tàu du lịch, du thuyền, pleasure - boat
  • Danh từ: nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng, pleasure - house
  • Danh từ: cuộc du ngoạn, pleasure - trip
  • Danh từ: gái làng chơi, pleasure - lady
  • / ¸ouvə´dʒɔi /, ngoại động từ, làm vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: verb, cheer , enchant , gladden , gratify , please , pleasure , tickle
  • Tính từ: ham mê, khoái lạc, pleasure - seeking
  • áp suất chất lỏng, áp suất chất lưu, áp lực chất lỏng, áp lực chất lỏng, fluid pressure measurement, sự đo áp lực chất lỏng
  • / ´pleʒə¸graund /, danh từ, sân chơi; công viên, nơi dạo chơi, pleasure - ground
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top