Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be feel” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây dẫn nhôm, dây nhôm, aluminium conductor steel-reinforced, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor aluminium alloy reinforced, dây nhôm lõi hợp kim nhôm, aluminium conductor steel supported, dây nhôm có sợi thép treo, aluminium...
  • như schoolfellow, đồng môn,
  • số bộ (feet) trong một phút,
  • siêu tốc, superspeed steel, thép siêu tốc
  • nefelin,
  • Idioms: to take the wheel, cầm lái(xe, tàu)
  • như feed-tank,
  • như fellah,
"
  • all-wheel drive,
  • tenxơ riemann-christoffel,
  • như toffee,
  • Thành Ngữ:, show a clean pair of heels, như show
  • Danh từ, số nhiều .school fees: học phí, tiền học,
  • phân khu cogwheel,
  • Thành Ngữ:, peel ( something ) off, cởi quần áo ngoài
  • Tính từ: Ơtectoi; cùng tích, cùng tích, eutectoid steel, thép cùng tích
  • băng từ phân phối, dtr ( distributiontape reel ), cuộn băng từ phân phối
  • viết tắt, thành viên của hội hoàng gia ( fellow of the royal society),
  • Thành Ngữ:, to shake the dust off one's feet, tức giận bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to make somebody's brain reel, làm cho ai choáng váng đầu óc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top