Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bearer bond” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
  • / ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer,
  • / 'teil,telə /, như tale-bearer,
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer for women's rights, người dẫn đầu trong sự nghiệp đấu tranh vì quyền...
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / mɔm /, Tính từ/noun: mẹ, má, Từ đồng nghĩa: noun, my mum is an awesome person, mẹ tôi là một người tuyệt, child-bearer , grandmother , ma , mama , matriarch...
  • Danh từ: hối phiếu, chứng từ vận tải, hối phiếu, hối phiếu, bearer of a bill of exchange, người giữ hối phiếu, bill of exchange to bearer, hối phiếu vô danh, blank bill ( ofexchange...
"
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • / ´bekən /, Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to beckon someone to come nearer,...
  • định hướng kết nối, hướng kết nối, cons (connection-oriented network service ), dịch vụ mạng định hướng kết nối, broadband connection oriented bearer (bcob), phần tử mang định hướng kết nối băng rộng,...
  • / pə:´lɔinə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer , robber , stealer , thief
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • liên kết cacbon, unsaturated carbon-to-carbon bond, liên kết cacbon-cacbon chưa no
  • / ´taiərou /, Danh từ, số nhiều tyros: (như) tiro, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater , cadet , colt * , greenhorn , learner , neophyte...
  • / ´bɔndzmən /, như bondman, Kinh tế: người bảo đảm, người bảo lãnh, người bị hợp đồng ràng buộc, người nô lệ, nông nô, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top