Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bemused” Tìm theo Từ | Cụm từ (19) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • / ´pærə¸laiz /, như paralyse, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt...
  • Idioms: to be vastly amused, vô cùng vui thích
  • / ´hju:dʒli /, Phó từ: rất đỗi, hết sức, hugely amused, rất đỗi vui thích
  • / ´va:stli /, Phó từ: rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, rất lớn, rất, hết sức, cực kỳ, to be vastly amused, vô cùng vui thích, to be vastly mistaken, lầm to
  • / bi´mju:z /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Idioms: to be roundly abused, bị chửi thẳng vào mặt
"
  • Tính từ: mọc dưới nước,
  • cuộc gọi bị từ chối,
  • Tính từ: mơ mơ màng màng, lơ đễnh, đãng trí, vô ý, luống cuống, ngượng ngiụ, kinh ngạc, sửng sốt, bối rối,
  • từ chối trả tiền,
  • phế liệu,
  • từ chối kết nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top