Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buck up” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như swashbuckler,
  • sự mất ổn định, instantaneous loss of stability, sự mất ổn định tức thời, loss of stability at bucking, sự mất ổn định khi uốn dọc, loss of stability at buckling and torsion, sự mất ổn định khi xoắn và uốn...
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • / ´trebju¸ʃet /, Danh từ: bẫy đánh chim, cân tiểu ly, (sử học) máy bắn đá (thời trung cổ) (như) trebucket,
  • / ´ænti¸loup /, Danh từ: (động vật học) loài linh dương, Từ đồng nghĩa: noun, blesbok , bongo , bushbuck , chamois , eland , gazelle , gnu , goa , hartebeest ,...
  • gầu guồng, guồng gầu, gầu nâng ống chống, máy nâng kiểu gầu, băng gàu, máy nâng kiểu gàu, guồng gàu, chain-and-bucket elevator, máy nâng kiểu gàu xích
  • / ´swɔʃ¸bʌkliη /, Tính từ: hung hăng, côn đồ; giang hồ; lục lâm thảo khấu, Danh từ: tác phong côn đồ, swashbuckling heroes, những hảo hán giang hồ,...
"
  • bóng bucky (một loại fuleren), viên bucky,
  • Thành Ngữ:, to buck up, làm nhanh, làm gấp rút
  • Thành Ngữ:, to buck one's ideas up, tỏ thái độ nghiêm túc hơn
  • đồng hồ đo buckley,
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket/ocean, cean of sth
  • Thành Ngữ:, old buck, (thân mật) bạn già, bạn thân
  • gàu tự động, traveling bridge crane with automatic bucket, cầu trục có gàu tự động
  • Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket, drop
  • / ´bʌk¸tu:θ /, danh từ, số nhiều buckteeth, răng cửa chìa ra ngoài,
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • Thành Ngữ:, to bucket down, rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)
  • Thành Ngữ:, to buckle down to sth, khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top