Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Catốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (305) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: quang catôt, quang catot, catốt quang điện, photphocatot,
  • bảo vệ catốt, sự bảo vệ catot, sự bảo vệ catôt, sự bảo vệ dương cực, bảo vệ cực âm, bảo vệ kiểu âm cực, bảo vệ kiểu catốt, sự bảo vệ bằng catot,
  • điện trở cực cửa-catốt,
  • / kə´θɔdik /, Điện: thuộc cực âm (catôt),
  • di chuyển catot, di cư catot,
"
  • sự phát xạ âm cực, sự phát xạ của catôt, phát xạ catot,
  • / ´kæθoud /, Danh từ: (vật lý) cực âm, catôt, Toán & tin: (vật lý ) catôt, âm cực, Kỹ thuật chung: catốt, đầu nối...
  • cực âm, catốt, cực âm (của nam châm), cực nam, catốt, đầu nối âm, âm cực, âm cực,
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • chất kháng catốt, đối âm cực, đối catốt,
  • độ sụt áp catốt, sụt áp catôt,
  • chùm tia catốt,
  • co cơ mở catôt,
  • sự phân cực catốt,
  • lớp sáng catot,
  • lớp sáng catốt,
  • lớp sáng catốt,
  • phân hủy catot,
  • điện dung catốt-lưới,
  • lớp sáng catot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top