Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cogarithmic” Tìm theo Từ | Cụm từ (54) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (toán học) đường lemniscat, Toán & tin: lemnixcat (đồ thị của ρ?2=a2cos2 θ?), cogarithmic lemniscate,...
  • dòng xoắn ốc, logarithmic spiral flow, dòng xoắn ốc lôgarit
  • đường xu hướng, logarithmic trendlines, đường xu hướng lôgarit, power trendlines, đường xu hướng lũy thừa
"
  • đường xoắn ốc lôga, đường xoắn ốc lôgarit, đường xoắn ốc lôgarit, logarithmic spiral method, phương pháp đường xoắn ốc logarit
  • / ¸lɔgə´riθmik /, Tính từ: (thuộc) loga, Toán & tin: thuộc logarit, Kỹ thuật chung: lôgarit, logarithmic amplifier, bộ khuếch...
  • công thức lôga, công thức lôgarit,
  • Danh từ: hàm lôga, hàm loga, hàm logarit, hàm lôga,
  • đường hàm lôgarit,
  • phân phối loga,
  • đường xoắn ốc lôgarit,
  • biểu đồ loga, biểu đồ lôgarit, bản đồ trên toạ độ lô-ga,
  • sự rão loga,
  • giảm lượng loga, giảm lượng lôga, độ suy giảm lôgarit, lượng giảm lôga, lượng giảm lôgarit,
  • đạo hàm lôgarit,
  • đồ thị lôgarit,
  • bộ nhân lôgarit, bộ nhớ lôgarit,
  • sự sai lệch lô-ga,
  • thang lôga, thang loga (kỹ thuật đo), tỷ lệ loga,
  • cơ số lôgarit,
  • máy tính logarit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top