Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Connive at” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.874) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (sinh vật học) chụm lại, đồng quy, connivent leaves, lá mọc chụm lại
  • / kə´lju:d /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng, Xây dựng: thông đồng, Từ đồng nghĩa: verb, connive...
  • / kə´naiv /, Động từ: thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal verb, to connive at a crime, đồng...
"
  • Idioms: to be in connivance with sb, Âm mưu, đồng lõa với người nào
  • / kə´lu:siv /, tính từ, cấu kết, thông đồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conniving , tricky
  • / kə´nipʃən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cơn điên ( (thường) conniption fit), Từ đồng nghĩa: noun, fit , huff , passion , tantrum
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • / ´meiti /, Tính từ: thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, to be matey with somebody, thân mật với ai, convivial , sociable , social
  • phương pháp mojonnier xác định chất khô,
  • dụng cụ quang học, quang cụ, concave optical tool, quang cụ lõm, convex optical tool, quang cụ lồi, flat optical tool, quang cụ phẳng
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • hệ thống mojonnier phòng thí nghiệm,
  • Danh từ: hội hè đình đám, cuộc vui, Từ đồng nghĩa: noun, festivity , rejoicing , revel , revelry , conviviality...
  • / im´presibl /, tính từ, dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, susceptible , responsive , yielding , affected , impressionable , sensitive , sensible , sentient...
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly , jovial , merry , mirthful
  • / ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb , torpid , unresponsive , wooden , hebetudinous , sluggish , stupid
  • / ´dʒɔkənd /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , blithesome , boon , convivial , gleeful , jolly , jovial , merry , mirthful ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • / ¸baisen´tenjəl /, Tính từ: hai trăm năm một lần, Danh từ: như bicentenary, bicentennial anniversary, lễ kỷ niệm hai trăm năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top