Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Connive at” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.874) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸selfpə´zest /, Tính từ: bình tĩnh (nhất là những lúc căng thẳng, khó khăn), Từ đồng nghĩa: adjective, assured , secure , self-assured , self-confident ,...
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise missile , exocet missile , icbm , intercontinental ballistic missile , intermediate range ballistic...
  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
  • / ¸selfri´streint /, Danh từ: sự tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence...
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / fɔ:´bɛəriη /, tính từ, kiên nhẫn, nhẫn nại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, being big , charitable , clement , considerate , easy , forgiving...
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing...
  • / ˈkɛərˌteɪkər /, Danh từ: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), Từ đồng nghĩa: noun, baby sitter , concierge , curator , custodian , house-sitter ,...
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • / ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb, abroad , absent , away , formerly , gone , hence , not here , not present , not under consideration...
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • / kən'traivə /, danh từ, người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế, a good contriver, người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connective
  • mục nhật ký, ghi sổ nhật biên, converted journal entry, mục nhật ký chuyển đổi
  • / ¸ha:f´plein /, Kỹ thuật chung: nửa mặt phẳng, elastic half-plane, nửa mặt phẳng đàn hồi, half-plane of convergence, nửa mặt phẳng hội tụ, left half-plane, nửa mặt phẳng trái,...
  • Danh từ: tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết, the interconnectedness of the socialist countries,...
  • vật (dây) nối mass, đầu nối đất, đầu nối vỏ máy, đường nối đất, nối đất, mối nối đất, sự nối đất, sự tiếp đất, wagner earth connection, sự tiếp đất kiểu wagner
  • chuyển đổi tường mình, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh
  • sự trao đổi nhiệt, sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, truyền nhiệt, heat transfer by radiation, sự trao đổi nhiệt (bằng) bức xạ, air side heat transfer, sự truyền nhiệt phía không khí, convection heat transfer, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top