Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cotch” Tìm theo Từ | Cụm từ (427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase...
  • / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè, nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng...
  • / ´ʌnjən¸gra:s /, như onion-couch,
  • / skɔ:tʃ /, Danh từ: sự cháy sém; vết sém (như) scorch-mark, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp..), Ngoại động từ: làm cháy sém, làm cho (cây) khô...
  • cái giũa mịn có lưỡi cắtchéo,
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • , b: oh, he got mad drunk and assed out on the couch., if the guy in front of you bought the last one, then you're just assed out.
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • Thành Ngữ:, to catch the speaker's eye, eye
"
  • đồng kênh, cochannel protection ratio, hệ số bảo vệ đồng kênh
  • kỹ thuật chế tạo máy cóchất lượng, kỹ thuật chất lượng,
  • Thành Ngữ:, to catch with chaff, đánh lừa một cách dễ dàng
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • Thành Ngữ:, to catch someone napping, bắt gặp ai đang ngủ; bắt gặp ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai
  • / ´minou /, Danh từ: (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, cá tuế ( minnow ), riton among the minnows, to throw out a minnow to catch a whale, thả con săn sắt bắt con...
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Thành Ngữ:, a blot on one's escutcheon, vết nhơ cho thanh danh của mình
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top