Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cotch” Tìm theo Từ | Cụm từ (427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to catch out, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • Thành Ngữ:, to catch sb with his pants/trousers down, tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
  • Thành Ngữ:, a sprat to catch a mackerel, (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
  • điều chỉnh đúng đài, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bed , catch some z ’s , flop * , go to sleep , hit the hay * , hit the sack , lie down , nap , pile...
  • Idioms: to have barely enough time to catch the train, có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa
  • / ¸maikrə´fɔnik /, Kỹ thuật chung: micrô, cochlear microphonic effect, hiệu ứng micrô của ốc tai, microphonic noise, tiếng ồn micro
  • sy canallculus cochlea,
  • / ´fɔ:m¸wə:k /, Danh từ: ván khuôn (bê tông), Xây dựng: côtpha, khuôn bêtông, Kỹ thuật chung: cốp pha, cốp-pha, ván khuôn,...
  • Thành Ngữ:, to catch ( seize , take ) time ( occasion ) by the forelock, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
  • cây cải ốc tai cochlearia,
  • / bif /, Danh từ: (từ lóng) cú đấm mạnh, Ngoại động từ: (từ lóng) đấm mạnh, Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch...
  • / im´bræηgl /, ngoại động từ, làm rối, làm rối rắm, làm rối tung, Từ đồng nghĩa: verb, catch up , embroil , implicate , mix up , suck
  • mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp lại, sớm gặp lại, gặp lại kiếp sau
  • / ´mentə /, Danh từ: người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, adviser , coach , counsellor , guide , instructor , teacher...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • / ´tju:nful /, Tính từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái, Từ đồng nghĩa: adjective, canorous , catchy * , dulcet , euphonic , euphonious , harmonic , harmonious...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • / ¸ʌnə´wɛəz /, Phó từ: bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, không cố ý, không cố tình, lỡ ra, to catch ụ, bất ngờ bắt lấy chộp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top