Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Départir” Tìm theo Từ | Cụm từ (36) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be on the point of departing, sắp sửa ra đi
  • Idioms: to take one 's departure, ra đi, lên đường
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
  • ban xuất khẩu, phòng, built-in export department, phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất), joint export department, ban, phòng xuất khẩu liên hợp
"
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • phân xưởng lắp ráp, machine assembly department, phân xưởng lắp ráp cơ khí
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • đẩy mạnh xuất khẩu, xúc tiến xuất khẩu, export promotion department, bộ xúc tiến xuất khẩu
  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
  • buôn bán quốc tế, ngoại thương, thương mại quốc tế, british overseas trade board, bộ ngoại thương (anh), overseas trade department, bộ ngoại thương
  • viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị
  • viết tắt, cục y tế và an sinh xã hội ( department of health and social security),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top