Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draw forth” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.697) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • / ´ðens´fɔ:wəd /, như thenceforth,
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
  • / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
"
  • Ngoại động từ ( .underdrew, .underdrawn): gạch dưới; nhấn mạnh, phác sơ qua, ' —nd”'dru :, —nd”'dr˜:n
  • / ´fain¸drɔ: /, ngoại động từ .fine-drew, .fine-drawn, khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • Ngoại động từ ( .undrew, .undrawn): kéo ra; mở ra (màn; rèm), (') —n'dru :, ')—n'dr˜:n
  • được kéo nguội, được rút nguội, kéo nguội, kéo nguội [được kéo nguội], cold drawn steel, dây thép kéo nguội, cold drawn steel, thép kéo nguội, cold-drawn bar, thanh...
  • / ri:´wə:k /, Kỹ thuật chung: gia công lại, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , emendate , revamp , rewrite , adapt , alter , edit , modify , redo , redraft , redraw...
  • khuôn vẽ, khuôn kéo, khuôn thúc, khuôn vuốt, wire-drawing die, khuôn kéo dây, deep-drawing die, khuôn vuốt sâu
  • Ngoại động từ .outdrew, .outdrawn: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai), có sức thu hút mạnh hơn,
  • / wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền), rút lại (lời đề nghị, lời hứa..), rời khỏi, rút khỏi, (pháp lý) sự...
  • / ´waiə¸drɔ: /, Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn: (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư,
  • / ri:´drɔ: /, Ngoại động từ ( .redrew, .redrawn): kéo lại; kéo ngược lại, Xây dựng: vạch lại, vẽ lại, Kỹ thuật chung:...
  • ống thép, ống thép, round steel tube, ống thép hình tròn, solid-drawn steel tube, ống thép không hàn, solid-drawn steel tube, ống thép vuốt liền, stainless steel tube, ống thép không gỉ, steel (tube) thermometer, nhiệt kế...
  • / ¸ouvə´drɔ: /, Động từ .overdrew, .overdrawn: rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng), phóng đại, cường điệu, thổi phòng, hình thái từ:...
  • phòng khách (nhỏ), Kỹ thuật chung: phòng khách, phòng đợi, Từ đồng nghĩa: noun, drawing room , foreroom , front room , living room , salon , withdrawing room
  • past của underdraw,
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top