Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draw forth” Tìm theo Từ (727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (727 Kết quả)

  • / fɔ:θ /, Phó từ: về phía trước, ra phía trước, lộ ra, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi, Cấu...
  • / drɔ: /, Hình thái từ: Danh từ: sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; nguời có sức quyến rũ, vật có...
  • / fə:θ /, Danh từ: vịnh hẹp, cửa sông, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • / wɜrθ /, Tính từ: Đáng giá, có một giá trị nào đó, Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì), có, Danh từ:...
  • / frɔθ /, Danh từ: bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, Điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, Ngoại động từ: làm (bia...) nổi bọt, làm...
  • / ´fɔ:tei /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f), Danh từ: (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh (của...
  • / 'fɔ:ti /, Tính từ: Danh từ: số bốn mươi, ( số nhiều) ( the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên bốn...
  • / 'fɔ:θ /, Tính từ: thứ tư, thứ bốn, Danh từ: một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( the fourth) ngày...
"
  • / nɔ:θ /, Danh từ: hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc; phía bắc; phương bắc, gió bấc, Tính từ: bắc, bấc, Phó...
  • khuôn kéo sợi thép, tấm bản đáy lò (nướng bánh),
  • nhịp cầu cát, nhịp nhấc được,
  • móc rút mẫu (khuôn),
  • giũa cạnh,
  • miệng xả, sự lấy nước, sự tích nước, cửa xả,
  • / ´drɔ:¸wel /, danh từ, giếng sâu có gàu kéo,
  • ống vuốt, ống thúc,
  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • phần rút đáy, phần cất nặng nhất,
  • vít nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top